Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
acidophilic
Jump to user comments
Adjective
  • (đặc biệt là một số loại vi khuẩn) phát triển, sinh trưởng tốt trong môi trường axit
Related words
Related search result for "acidophilic"
Comments and discussion on the word "acidophilic"