Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acheminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dẫn tới, chuyển
    • Acheminer la correspondance
      chuyển thư từ
    • La réforme de 1860 acheminait au régime parlementaire
      cuộc cải cách năm 1860 dẫn tới chế độ nghị viện
Related search result for "acheminer"
Comments and discussion on the word "acheminer"