Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accrocheur
Jump to user comments
tính từ & danh từ
  • bám lấy
    • Vendeur accrocheur
      người bán bám lấy khách.
  • khều sự chú ý
    • Une publicité accrocheuse
      lối quảng cáo khều sự chú ý
Related search result for "accrocheur"
Comments and discussion on the word "accrocheur"