Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accoupler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ghép đôi, buộc đôi
    • Accoupler les piles électriques
      ghép pin điện.
  • cho giao cấu (động vật).
Related search result for "accoupler"
Comments and discussion on the word "accoupler"