Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accostage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cặp bến
    • Par gros temps, les accostages sont difficiles
      trời dông tố khó cặp bến.
  • (thông tục) sự bắt chuyện (với phụ nữ)
Related search result for "accostage"
Comments and discussion on the word "accostage"