Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accommodateur
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) điều tiết (khả năng nhìn)
    • Muscle accommodateur
      cơ điều tiết
    • Le cristallin est l'organe accommodateur de l'oeil
      thủy tinh thể là cơ quan điều tiết mắt
Related search result for "accommodateur"
Comments and discussion on the word "accommodateur"