Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accommodant
Jump to user comments
tính từ
  • dễ dãi, dễ gần
    • Homme accommodant
      người dễ dãi.
  • làm lành
    • Geste accommodant
      cử chỉ làm lành
Related search result for "accommodant"
Comments and discussion on the word "accommodant"