Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accepteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kinh tế) người chấp nhận
  • (hóa học, vật lý, thực vật học) chất nhận
    • Accepteur d'hydrogène
      chất nhận hiđro
Related search result for "accepteur"
Comments and discussion on the word "accepteur"