Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accablant
Jump to user comments
tính từ
  • đè nặng, nặng trĩu
    • Fardeau accablant
      gánh nặng trĩu
  • hừng hực
    • Chaleur accablante
      nóng hừng hực.
  • (bóng) không chối cãi được
    • Preuve accablante
      chứng cớ không chối cãi được
Related words
Related search result for "accablant"
Comments and discussion on the word "accablant"