Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
absorption
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hút, sự hấp thu
    • L'absorption de l'eau par le sable
      sự hút nước của cát.
    • Absorption thermale
      sự hấp thu nhiệt
    • Absorption spectrale
      sự hấp thu quang phổ
    • Absorption des bruits
      sự hấp thu tiếng ồn
    • Absorption par résonance
      sự hấp thu bằng cộng hưởng
  • sự ăn, sự uống
    • L'absorption des boissons alcooliques
      sự uống rượu.
  • sự nhập vào, sự hòa lẫn
    • L'absorption des voeux individuels dans les aspirations collectives
      sự hòa ước vọng cá nhân vào khát vọng của tập thể
  • (hiếm) sự mải mê
    • L'absorption dans le travail
      sự mải mê làm việc.
Related search result for "absorption"
Comments and discussion on the word "absorption"