French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chỗ trú
- Un abri dans les cavernes
một chỗ trú trong hang.
- Abri de chantier
chỗ trú trên công trường
- hầm (trú ẩn)
- Un abri contre les bombardements
hầm tránh bom.
- Abri personnel
hầm cá nhân
- Abri superficiel
hầm nổi (trên mặt đất)
- nơi ẩn náu
- Un abri contre les persécutions des fascistes
nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít
- Abri pour voitures
nhà chứa xe cộ
- Mettre les marchandises à l'abri
để hàng nơi yên ổn
- Mettre quelqu'un à l'abri
(thân mật) giam người nào
- A l'abri de la pluie
tránh khỏi mưa
- sans abri
không nhà cửa, không chỗ nương thân.