Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai)
    • Abonner un ami à un journal
      đặt mua cho người bạn một tờ báo.
Related search result for "abonner"
Comments and discussion on the word "abonner"