Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abonnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đặt mua, sự thuê bao
    • Prendre, souscrire un abonnement à un journal
      đặt mua, đăng ký mua một tờ báo.
  • thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện)
    • Il a encore attrapé un rhume, c'est un abonnement!
      Nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!
Related search result for "abonnement"
Comments and discussion on the word "abonnement"