Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ablation
/æb'leʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể)
  • (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá)
  • (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng)
Related words
Related search result for "ablation"
Comments and discussion on the word "ablation"