Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
abduction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh lý học) sự giạng, sự di chuyển tách một chi thể hoặc một phần bất kỳ ra khỏi sơ đồ giữa của cơ thể.
Related search result for "abduction"
Comments and discussion on the word "abduction"