Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
abdicate
/'æbdikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • từ bỏ (quyền lợi, địa vị...)
    • to abdicate a position
      từ bỏ một địa vị
    • to abdicate all one's rights
      từ bỏ mọi quyền lợi
nội động từ
  • thoái vị, từ ngôi
Related search result for "abdicate"
Comments and discussion on the word "abdicate"