Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abattant
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống)
    • Table à abattant
      bàn có cánh gập
  • cánh cửa sập.
Related search result for "abattant"
Comments and discussion on the word "abattant"