Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abajoue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh lý học) túi má; túi ở giữa má và hàm của một số động vật (khỉ, loài gặm nhấm) dùng để trữ thức ăn.
Related search result for "abajoue"
Comments and discussion on the word "abajoue"