Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abaissée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • Abaissée d'ailes+ cái đập cánh (chim); sải bay (quãng bay sau mỗi lần đập cánh).
Related search result for "abaissée"
Comments and discussion on the word "abaissée"