Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
ấu
ấu học
ấu nhi
ấu thể
ấu trĩ
ấu trĩ viện
ấu trùng
ấy
ầm
ầm à ầm ừ
ầm ĩ
ầm ì
ầm ầm
ầm ừ
ầy
ẩm
ẩm ỉu
ẩm độ
ẩm chồi
ẩm kế
ẩm sì
ẩm sì ẩm sịt
ẩm sẫm
ẩm thấp
ẩm thực
ẩm xìu
ẩm ướt
ẩn
ẩn ý
ẩn cư
ẩn danh
ẩn dật
ẩn dụ
ẩn hiện
ẩn khuất
ẩn lánh
ẩn lậu
ẩn náu
ẩn núp
ẩn nấp
ẩn nặc
ẩn ngữ
ẩn nhẫn
ẩn sĩ
ẩn số
ẩn tàng
ẩn tình
ẩn thân
ẩn tướng
ẩu
ẩu đả
ẩu tả
ẩy
ậc
ậm à
ậm à ậm ạch
ậm à ậm ừ
ậm à ậm ực
ậm ạch
ậm ọe
ậm ừ
ậm ực
ập
ắc
ắc-coóc
ắc-quy
ắng
ắng cổ
ắng họng
ắp
ắt
ắt có
ắt hẳn
ắt là
ằng ặc
ẳng
ặc
ặp
ẹ
ẹo
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last