Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last
địa tĩnh học
địa từ
địa thế
địa thức học
địa thực vật học
địa vật lí
địa vực
địa vồng
địa vị
địa văn học
địa xạ kế
địa y
địch
địch cừu
địch hậu
địch họa
địch quân
địch quốc
địch thủ
định
định âm
định đô
định đề
định đoạt
định bụng
định biên
định canh
định công
định chí
định cư
định danh
định giá
định hình
định hạn
định hồn
định hướng
định kì
định khoản
định kiến
định lí
định lệ
định liệu
định luật
định lượng
định mức
định mệnh
định ngạch
định ngữ
định nghĩa
định phân
định phận
định sẵn
định sở
định số
định tính
định tội
định thần
định thức
định tinh
định vị
định xuất
định ước
địt
địu
đớ
đớ họng
đớ lưỡi
đới
đới cầu
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đớn mạt
đớp
đớp ruồi
đớt
độ
độ đậm
độ đặc
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last