Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
đồ cổ
đồ chó
đồ chừng
đồ chơi
đồ dùng
đồ dệt
đồ gốm
đồ giả
đồ giải
đồ hoạ
đồ ngốc
đồ nghề
đồ nhắm
đồ nho
đồ rét
đồ sắt
đồ sứ
đồ sộ
đồ tang
đồ tể
đồ tồi
đồ thư
đồ thư quán
đồ uống
đồ vật
đồi
đồi bại
đồi mồi
đồi não
đồi tệ
đồi thị
đồi trụy
đồm độp
đồn
đồn ải
đồn đại
đồn điền
đồn bót
đồn bốt
đồn lũy
đồn thú
đồn trú
đồn trại
đồn trưởng
đồng
đồng âm
đồng ý
đồng đại
đồng đạo
đồng đảng
đồng đất
đồng đẳng
đồng đen
đồng điếu
đồng điền
đồng điều
đồng điệu
đồng bang
đồng bàn
đồng bào
đồng bạc
đồng bạch
đồng bạn
đồng bảo trợ
đồng bằng
đồng bệnh
đồng bộ
đồng bộ hoá
đồng biến
đồng ca
đồng cam
đồng canh
đồng cân
đồng cô
đồng cảm
đồng cấp
đồng cấu
đồng cỏ
đồng căn
đồng chí
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last