Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh
động từ
- (thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
- to yank out one's sword
rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
- to yank on the brake
kéo mạnh phanh
IDIOMS
- to yank up
- đưa phắt lên, giật mạnh lên
danh từ
- (Yank) (thông tục) (như) Yankee