Jump to user comments
tính từ
- vững chắc, có căn cứ
- a valid argument
một lý lẽ vững chắc
- (pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
- valid contract
hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
- valid passport
hộ chiếu hợp lệ
- the ticket is no longer valid
vé không còn giá trị nữa