Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
v-e day
/'vi:'i:dei/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày chiến thắng quân Đức (trong đại chiến II)
Related words
Related search result for "v-e day"
Comments and discussion on the word "v-e day"