Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tall
/tɔ:l/
Jump to user comments
tính từ
  • cao
    • how tall is he?
      nó cao bao nhiêu?
    • a tall man
      một người cao
  • (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
    • tall story
      chuyện khó tin, chuyện nói khoác
    • tall talk
      lời nói khoác lác
    • tall order
      nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
phó từ
  • ngoa, khoác lác, khoe khoang
    • to talk tall
      nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang
Related search result for "tall"
Comments and discussion on the word "tall"