Jump to user comments
tính từ
- cao
- how tall is he?
nó cao bao nhiêu?
- (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa
- tall story
chuyện khó tin, chuyện nói khoác
- tall talk
lời nói khoác lác
- tall order
nhiệm vụ quá nặng, nhiệm vụ khó thực hiện; sự đòi hỏi quá cao
phó từ
- ngoa, khoác lác, khoe khoang
- to talk tall
nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang