Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Tấn Mài
Jump to user comments
version="1.0"?>
Mỏ antimon ở huyện Quảng Hà tỉnh Quảng Ninh. Khai thác chủ yếu bằng lò, giếng. Được sử dụng trong công nghiệp, cao su, y học, kỹ thuật thuốc nổ
Related search result for
"Tấn Mài"
Words pronounced/spelled similarly to
"Tấn Mài"
:
Tân mai
Tấn Mài
tiên mai
Comments and discussion on the word
"Tấn Mài"