Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
superior
/sju:'piəriə/
Jump to user comments
tính từ
  • cao, cao cấp
    • superior officer
      sĩ quan cao cấp
  • ở trên
    • superior letters
      chữ in trên dòng
  • khá hơn, nhiều hơn
    • by superior wisdom
      do khôn ngoan hơn
    • to be superior in speed to any other machine
      về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
    • to be overcome by superior numbers
      bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn
  • tốt, giỏi
    • made of superior leather
      làm bằng loại da tốt
    • the superior persons
      những người giỏi
  • hợm hĩnh, trịch thượng
    • a superior air
      dáng hợm hĩnh
  • (thực vật học) thượng, trên
    • superior ovary
      bầu thượng
IDIOMS
  • to rise superior to glory
    • danh vọng không làm sờn lòng được
  • superior to bribery
    • không thể mua chuộc được
danh từ
  • người cấp trên
  • người giỏi hơn, người khá hơn
    • to have no superior in courage
      không ai can đảm bằng
  • trưởng tu viện
    • Father Superior
      cha trưởng viện, cha bề trên
Related search result for "superior"
Comments and discussion on the word "superior"