Jump to user comments
danh từ
- cái xiên (nướng thịt trong lò quay)
ngoại động từ
- xiên (thịt để nướng trong lò quay)
ngoại động từ
- xiên (thịt để nướng trong lò quay)
danh từ
- cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn
- (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt
- he is the very spit of his father
anh ta giống bố như hệt
- the spit and image of somebody
(thông tục) người giống hệt ai
nội động từ spat
- khạc, nhổ nước bọt
- to spit in someone's face
nhổ vào mặt ai, khinh bỉ ai
- bắn, toé (lửa); toé mực (bút)
ngoại động từ
- thốt ra, phun ra, nói to
- to spit an oath
thốt ra một lời nguyền rủa
IDIOMS
- to spit at
- phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác
- to spit out
- phun ra, nói hở ra (điều bí mật)
- spit it out!
- muốn nói gì thì nói nhanh lên!
danh từ
- mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
- to gig it two spits deep
đào sâu hai mai