Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Sông Bé
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tỉnh) Tỉnh ở Đông Nam Bộ, thành lập từ 1976 do hợp nhất 2 tỉnh: Thủ Dầu Một với Bình Phước. Diện tích 9519,08km2. Số dân 1.088.517 (1993). Từ 6-11-1996 chia tỉnh Sông Bé thành 2 tỉnh: Bình Dương và Bình Phước
Related search result for "Sông Bé"
Comments and discussion on the word "Sông Bé"