Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
rosette
/rou'zet/
Jump to user comments
danh từ
  • nơ hoa hồng (để trang điểm...)
  • hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...)
  • cửa sổ hình hoa hồng
  • viên kim cương hình hoa hồng
  • (sinh vật học) hình hoa thị
Related words
Related search result for "rosette"
Comments and discussion on the word "rosette"