Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
restate
/'ri:'steit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
Related words
Related search result for "restate"
Comments and discussion on the word "restate"