Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
race
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • dòng giống
    • Être de race noble
      thuộc dòng giống quý tộc
    • La race d'Abraham
      dòng giống A-bra-ham
  • (sinh vật học) nòi
    • Les diverses races chevalines
      các nòi ngựa khác nhau
  • chủng tộc (người)
    • Race locale
      chủng tộc địa phương
  • hạng người
    • La race des usuriers
      cái hạng người cho vay nặng lãi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ
    • Les races futures
      các thế hệ mai sau
    • avoir de la race
      thanh nhã
    • de race
      thuần chủng, nòi
    • Cheval de race
      ngựa nòi
    • fin de race
      suy đồi
    • Un noble fin de race
      một nhà quý tộc suy đồi
Related search result for "race"
Comments and discussion on the word "race"