Jump to user comments
danh từ giống cái
- dòng giống
- Être de race noble
thuộc dòng giống quý tộc
- La race d'Abraham
dòng giống A-bra-ham
- (sinh vật học) nòi
- Les diverses races chevalines
các nòi ngựa khác nhau
- chủng tộc (người)
- Race locale
chủng tộc địa phương
- hạng người
- La race des usuriers
cái hạng người cho vay nặng lãi
- (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ
- Les races futures
các thế hệ mai sau
- avoir de la race
thanh nhã
- Un noble fin de race
một nhà quý tộc suy đồi