Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réjouir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm vui, làm vui mừng, làm hoan hỉ
    • Couleur qui réjouit la vue
      màu làm vui mắt
    • réjouir la compagnie
      làm vui cả bọn
    • nouvelle qui réjouit tout le monde
      tin làm mọi người vui mừng
Related search result for "réjouir"
Comments and discussion on the word "réjouir"