Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se réjouir
Jump to user comments
tự động từ
vui mừng
Je me réjouis de votre succès
tôi vui mừng về thành công của anh
(từ cũ, nghĩa cũ) vui chơi
Se réjouir avec des amis
vui chơi với bạn
Related search result for
"se réjouir"
Words contain
"se réjouir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ăn mảnh
trối già
an hưởng
yên hưởng
tận hưởng
vui vẻ
thưởng xuân
thượng hưởng
giao hoan
mừng thầm
more...
Comments and discussion on the word
"se réjouir"