Jump to user comments
tính từ ((cũng) Plutonic)
- (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
- plutonian theory
thuyết hoả thành
- plutonian rocks
đá sâu, plutonit
- (thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
- (thiên văn học) sao Diêm vương