Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
phiếu mẫu
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bà làm nghề giặt sợi ở bến nước. Hàn Tín đời Hán lúc hàn vi được bà Phiếu mẫu đãi một bữa cơm, sau làm đến tước vương, tạ ơn nghìn vàng
Related search result for
"phiếu mẫu"
Words pronounced/spelled similarly to
"phiếu mẫu"
:
Phiếu Mẫu
phiếu mẫu
Words contain
"phiếu mẫu"
:
Phiếu Mẫu
phiếu mẫu
Words contain
"phiếu mẫu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phiếu
đầu phiếu
bỏ phiếu
đa số
phiếm
phù phiếm
chi phiếu
phiến
Phiếu hữu mai
cổ phiếu
more...
Comments and discussion on the word
"phiếu mẫu"