Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
palatinate
/pə'lætinit/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) lânh địa sứ quân
  • màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)
Related words
Comments and discussion on the word "palatinate"