Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
obscure
/əb'skjuə/
Jump to user comments
tính từ
tối, tối tăm, mờ, mờ mịt
không rõ nghĩa, tối nghĩa
obscure style
văn tối nghĩa
không có tiếng tăm, ít người biết đến
an obscure author
tác giả không có tiếng tăm
an obscure village
làng ít người biết đến
ngoại động từ
làm tối, làm mờ
làm không rõ, làm khó hiểu
làm mờ (tên tuổi)
che khuất
Related words
Synonyms:
apart(p)
isolated
unnoticeable
unknown
unsung
hidden
dark
vague
blot out
obliterate
veil
hide
bedim
overcloud
confuse
blur
obnubilate
befog
becloud
haze over
fog
cloud
mist
Related search result for
"obscure"
Words contain
"obscure"
:
obscure
unobscured
Words contain
"obscure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mê ly
tối nghĩa
hồ đồ
ám
Comments and discussion on the word
"obscure"