Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngôn ngữ
nôm
quốc ngữ
biến hình
khẩu ngữ
bắc
truyền thống
bắc nam
Việt
gió bấc
bất đồng
bắc cực
Cao Bằng
bấc
tiếng
tiếng nói
chuyển ngữ
ngoại ngữ
bản ngữ
đồ nho
heo may
ngôn từ
sinh ngữ
sờm sỡ
tử ngữ
Hồ Chí Minh
dâm ngôn
bắc vĩ tuyến
tây bắc
đánh hỏng
đông bắc
rơi rụng
pháp ngữ
mềm mỏng
buông miệng
biến tố
gió bão
chuẩn mực hoá
ngữ âm
nhau nhảu
Nga văn
hòng
bay bướm
bôn tẩu
ba hoa
Tây Bắc
khâm mạng
kiến tập
bản địa
báng bổ
bạo
bí truyền
Việt Nam
tết
âm nhạc
Huế
rượu cần
Hà Tĩnh
làng
văn học
more...