Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
monophysitic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới thuyết Nhất Tính, Nhất tính luận, Kitô nhất tính luận (vào thế kỷ thứ 5, 6 xuất hiện dị thuyết cho rằng Chúa Kitô thực sự có hai bản tính, tuy nhiên nhân tính đã biến thành thiên tính, hoặc là nhân tính đã bị thiên tính chi phối, hoặc là hai bản tính đã hòa hợp làm một thành một thứ bản tính mới)
Related words
Comments and discussion on the word "monophysitic"