Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
merovingian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới vương triều Mêrôvê hay thành viên của nó
Noun
  • một vương triều được lập nên bởi Clovis, trị vì Gaul và Đức từ năm 500 tới năm 750
  • một thành viên của vương triều Mêrôvê
Related words
Comments and discussion on the word "merovingian"