Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méfait
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hành động xấu
  • tác hại
    • Les méfaits de l'alcoolisme
      tác hại của chứng nghiện rượu
Related search result for "méfait"
Comments and discussion on the word "méfait"