French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- nhẵn, trơn
- Muscles lisses
(giải phẫu) cơ trơn
danh từ giống cái
- (ngành dệt) (sợi) go (cũng lice)
- (hàng hải) sống dọc (đáy, mạn tàu)
- (hàng hải) tay vịn, lan can
- dao láng (để làm láng da, của thợ giày)