Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Lưỡng Kiên (núi)
Jump to user comments
version="1.0"?>
Núi thuộc huyện Đông Thành, nay là huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ Tĩnh, núi có hình dáng như hai bên vai nên mới có tên là Lưỡng Kiên (Hai vai)
Related search result for
"Lưỡng Kiên (núi)"
Words contain
"Lưỡng Kiên (núi)"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Lưỡng Kiên (núi)
Bát công (Núi)
Điếu Ngư
Bảy Núi
Bắc Sơn
Thổ Sơn
Bà Rịa-Vũng Tàu
Tây Thừa Thiên
Vương Công Kiên
Truyền Đăng (núi)
more...
Comments and discussion on the word
"Lưỡng Kiên (núi)"