Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
légitime
Jump to user comments
tính từ
hợp pháp
Mariage légitime
hôn nhân hợp pháp
chính đáng
Légitime défense
sự phòng vệ chính đáng
danh từ giống cái
(thông tục) vợ
Elle est sa légitime
chị ta là vợ anh ấy
Related words
Antonyms:
Illégitime
Bâtard
naturel
Arbitraire
criminel
déraisonnable
injuste
Related search result for
"légitime"
Words pronounced/spelled similarly to
"légitime"
:
légitime
légitimé
Words contain
"légitime"
:
illégitime
illégitimement
légitime
légitimement
légitimer
Words contain
"légitime"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bất chính
chính đáng
chân chính
chính thức
đích mẫu
bố kinh
ghen ngược
cù mộc
hợp pháp
đích
more...
Comments and discussion on the word
"légitime"