Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légitime
Jump to user comments
tính từ
  • hợp pháp
    • Mariage légitime
      hôn nhân hợp pháp
  • chính đáng
    • Légitime défense
      sự phòng vệ chính đáng
danh từ giống cái
  • (thông tục) vợ
    • Elle est sa légitime
      chị ta là vợ anh ấy
Related search result for "légitime"
Comments and discussion on the word "légitime"