Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
kokka
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới một nhánh của Shinto, tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Nhật
Noun
  • nhánh Shinto, tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Nhật
Related words
Related search result for "kokka"
Comments and discussion on the word "kokka"