Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
kokka
Jump to user comments
Adjective
thuộc, liên quan tới một nhánh của Shinto, tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Nhật
Noun
nhánh Shinto, tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Nhật
Related words
Synonyms:
Kokka
Kokka Shinto
Related search result for
"kokka"
Words pronounced/spelled similarly to
"kokka"
:
kaka
kea
keck
keek
khaki
kick
kiosk
kook
kookie
kooky
more...
Comments and discussion on the word
"kokka"