French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nối
- Joindre deux morceaux de bois
nối hai mảnh gỗ
- theo kịp, đuổi kịp; gặp
- Je n'arrive pas à le joindre
tôi không tài nào gặp ông ta được
- joindre les deux bouts
xem bout
nội động từ
- khít
- Fenêtre qui joint mal
cửa sổ không khít lắm