Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
instruit
Jump to user comments
tính từ
  • có học thức, có học vấn
  • (luật học, pháp lý) được thẩm cứu
    • Affaire suffisamment instruite
      việc đã được thẩm cứu đầy đủ
Related words
Related search result for "instruit"
Comments and discussion on the word "instruit"