Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
infécondité
Jump to user comments
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự không có khả năng sinh sản
(nghĩa bóng) sự khô cằn, sự nghèo nàn
L'infécondité d'une théorie
sự khô cằn của một lý thuyết
Related words
Antonyms:
Fécondité
fertilité
Related search result for
"infécondité"
Words contain
"infécondité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
thua kém
kém hèn
dưới
cằn cỗi
thượng hạ
thấp
tự ti
thua
kém cỏi
kém cạnh
more...
Comments and discussion on the word
"infécondité"